Có 2 kết quả:
烽烟 fēng yān ㄈㄥ ㄧㄢ • 烽煙 fēng yān ㄈㄥ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fire beacon (used as alarm signal over long distance)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fire beacon (used as alarm signal over long distance)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0